เสือ
Tiếng Thái
sửaCách phát âm
sửaChính tả/Âm vị | เสือ e s ụ̄ ɒ | |
Chuyển tự | Paiboon | sʉ̌ʉa |
Viện Hoàng gia | suea | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /sɯa̯˩˩˦/(V) |
Danh từ
sửaเสือ
- Hổ.
Chính tả/Âm vị | เสือ e s ụ̄ ɒ | |
Chuyển tự | Paiboon | sʉ̌ʉa |
Viện Hoàng gia | suea | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /sɯa̯˩˩˦/(V) |
เสือ
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |