Tiếng Thái

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh penguin.

Cách phát âm

sửa
Chính tảเพนกวิน
e b n k w i n
Âm vị
{Ngắn}
เพ็น-กฺวิ้น
e b ˘ n – k ̥ w i ˆ n
เพน-กฺวิ้น
e b n – k ̥ w i ˆ n
Chuyển tựPaiboonpen-gwînpeen-gwîn
Viện Hoàng giaphen-kwinphen-kwin
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/pʰen˧.kwin˥˩/(V)/pʰeːn˧.kwin˥˩/(V)

Danh từ

sửa

เพนกวิน

  1. Chim cánh cụt.