Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
เพนกวิน
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Thái
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Thái
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Anh
penguin
.
Cách phát âm
sửa
Chính tả
เพนกวิน
e
b n k w i n
Âm vị
{
Ngắn
}
เพ็น-กฺวิ้น
e
b ˘ n – k ̥ w i ˆ n
เพน-กฺวิ้น
e
b n – k ̥ w i ˆ n
Chuyển tự
Paiboon
pen-gwîn
peen-gwîn
Viện Hoàng gia
phen-kwin
phen-kwin
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/pʰen˧.kwin˥˩/
(
V
)
/pʰeːn˧.kwin˥˩/
(
V
)
Danh từ
sửa
เพนกวิน
Chim cánh cụt
.