Tiếng Thái

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh tennis

Cách phát âm

sửa
Chính tảเทนนิส
e d n n i s
Âm vị
{Ngắn}
เท็น-นิด
e d ˘ n – n i ɗ
เท็น-นิส
e d ˘ n – n i s
Chuyển tựPaiboonten-nítten-nís
Viện Hoàng giathen-nitthen-nis
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/tʰen˧.nit̚˦˥/(V)/tʰen˧.nis˦˥/(V)

Danh từ

sửa

เทนนิส

  1. Quần vợt.