หอก
Tiếng Thái
sửaCách phát âm
sửaChính tả/Âm vị | หอก h ɒ k | |
Chuyển tự | Paiboon | hɔ̀ɔk |
Viện Hoàng gia | hok | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /hɔːk̚˨˩/(V) |
Danh từ
sửaหอก (hɔ̀ɔk) (loại từ เล่ม)
Chính tả/Âm vị | หอก h ɒ k | |
Chuyển tự | Paiboon | hɔ̀ɔk |
Viện Hoàng gia | hok | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /hɔːk̚˨˩/(V) |
หอก (hɔ̀ɔk) (loại từ เล่ม)