ยาก
Tiếng Thái
sửaCách phát âm
sửaChính tả/Âm vị | ยาก y ā k | |
Chuyển tự | Paiboon | yâak |
Viện Hoàng gia | yak | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /jaːk̚˥˩/(V) |
Tính từ
sửaยาก
Chính tả/Âm vị | ยาก y ā k | |
Chuyển tự | Paiboon | yâak |
Viện Hoàng gia | yak | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /jaːk̚˥˩/(V) |
ยาก