ปี
Tiếng Thái
sửaCách phát âm
sửaChính tả/Âm vị | ปี p ī | |
Chuyển tự | Paiboon | bpii |
Viện Hoàng gia | pi | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /piː˧/(V) |
Danh từ
sửaปี
Chính tả/Âm vị | ปี p ī | |
Chuyển tự | Paiboon | bpii |
Viện Hoàng gia | pi | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /piː˧/(V) |
ปี