บาสเกตบอล

Tiếng Thái

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh basketball

Cách phát âm

sửa
Chính tảบาสเกตบอล
ɓ ā s e k t ɓ ɒ l
Âm vị
{Phi chính tả; Ngắn}
บ๊าส-เก็๊ด-บ็อล
ɓ ˊ ā s – e k ˘ ˊ ɗ – ɓ ˘ ɒ l
บ๊าด-สะ-เก็๊ด-บ็อน
ɓ ˊ ā ɗ – s a – e k ˘ ˊ ɗ – ɓ ˘ ɒ n
Chuyển tựPaiboonbáas-gét-bɔlbáat-sà-gét-bɔn
Viện Hoàng giabas-ket-bolbat-sa-ket-bon
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/baːs˦˥.ket̚˦˥.bɔl˧/(V)/baːt̚˦˥.sa˨˩.ket̚˦˥.bɔn˧/(V)

Danh từ

sửa

บาสเกตบอล

  1. Bóng rổ.