Tiếng Thái sửa

Cách phát âm sửa

Chính tả/Âm vịทาน
d ā n
Chuyển tựPaiboontaan
Viện Hoàng giathan
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/tʰaːn˧/(V)
Từ đồng âm

Động từ sửa

ทาน

  1. ăn (lịch sự)
    ทานข้าวเที่ยงหรือยัง — Ăn cơm trưa chưa?

Đồng nghĩa sửa