Tiếng Thái

Danh từ sửa

  1. hướng tây, dịch thẳng là ตะวัน (mặt trời) + ตก (rớt), tức là hướng mặt trời rớt.
    ทิศตะวันตก — hướng tây
    ตะวันตกเฉียงใต้ — tây nam

Tính từ sửa

  1. tây
    คนตะวันตก — Người tây

Đồng nghĩa sửa

  1. ประจิม

Trái nghĩa sửa

  1. ตะวันออก