Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ตะวันตก
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Thái
Mục lục
1
Danh từ
2
Tính từ
2.1
Đồng nghĩa
2.2
Trái nghĩa
Danh từ
sửa
hướng
tây
, dịch thẳng là
ตะวัน
(mặt trời) +
ตก
(rớt), tức là hướng mặt trời rớt.
ทิศ
ตะวันตก
— hướng tây
ตะวันตก
เฉียงใต้
— tây nam
Tính từ
sửa
tây
คนตะวันตก
— Người tây
Đồng nghĩa
sửa
ประจิม
Trái nghĩa
sửa
ตะวันออก