ดื่ม
Tiếng Thái
sửaCách phát âm
sửaChính tả/Âm vị | ดื่ม ɗ ụ̄ ˋ m | |
Chuyển tự | Paiboon | dʉ̀ʉm |
Viện Hoàng gia | duem | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /dɯːm˨˩/(V) |
Động từ
sửaดื่ม
- uống.
- ดื่มน้ำเย็นไหม — Uống nước xuôi lạnh không?.
Đồng nghĩa
sửa- กิน (gin)
Chính tả/Âm vị | ดื่ม ɗ ụ̄ ˋ m | |
Chuyển tự | Paiboon | dʉ̀ʉm |
Viện Hoàng gia | duem | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /dɯːm˨˩/(V) |
ดื่ม