คนกรุง
Tiếng Thái
sửaTừ nguyên
sửaTừ ghép giữa คน (kon, “người”) + กรุง (grung, “thủ đô”); nghĩa đen: "người thủ đô".
Cách phát âm
sửaChính tả | คนกรุง g n k r u ŋ | |
Âm vị | คน-กฺรุง g n – k ̥ r u ŋ | |
Chuyển tự | Paiboon | kon-grung |
Viện Hoàng gia | khon-krung | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /kʰon˧.kruŋ˧/(V) |
Danh từ
sửaคนกรุง (kon-grung) (loại từ คน)