Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
รถเมล์
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Thái
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Thái
sửa
Wikipedia
tiếng Thái có bài viết về:
รถเมล์
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
รถ
(
rót
,
“
xe
”
)
+
เมล์
(
“
thư
”
)
.
Cách phát âm
sửa
Chính tả
รถเมล์
r tʰ
e
m l
ʻ
Âm vị
รด-เม
r ɗ –
e
m
Chuyển tự
Paiboon
rót-mee
Viện Hoàng gia
rot-me
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/rot̚˦˥.meː˧/
(
V
)
Danh từ
sửa
รถ
เมล์
(
rót-mee
)
Xe buýt
.
Đồng nghĩa
sửa
รถบัส