Tiếng Thái sửa

Phó từ sửa

  1. đang.
    ฉันกำลังไปวัด — Tôi đang đi chùa.
  2. sức.
    ฉันไม่มีกำลังทำงานต่อไป — Tôi không có sức làm việc tiếp.

Từ ghép sửa

ออกกำลังกาย