กา
Tiếng Thái
sửaCách phát âm
sửaChính tả/Âm vị | กา k ā | |
Chuyển tự | Paiboon | gaa |
Viện Hoàng gia | ka | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /kaː˧/(V) |
Danh từ
sửaกา
- quạ.
Tiếng Thavưng
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaกา (kā)
- gà.
Tham khảo
sửa- Tiếng Thavưng tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.