Tiếng Malayalam

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Anh paper.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

പേപ്പർ (pēppaṟ)

  1. Giấy.
    Đồng nghĩa: കടലാസ് (kaṭalāsŭ)