Tiếng Kannada

sửa
 
Wikipedia tiếng Kannada có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Phạn शुक्र (śukra).

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

ಶುಕ್ರ (śukra)

  1. Sao Kim

Tính từ

sửa

ಶುಕ್ರ (śukra)

  1. Tươi

Biến cách

sửa
Số ít Số nhiều
nom. ಶುಕ್ರವು (śukravu) ಶುಕ್ರಗಳು (śukragaḷu)
acc. ಶುಕ್ರವನ್ನು (śukravannu) ಶುಕ್ರಗಳನ್ನು (śukragaḷannu)
ins. ಶುಕ್ರದಿಂದ (śukradinda) ಶುಕ್ರಗಳಿಂದ (śukragaḷinda)
dat. ಶುಕ್ರಕ್ಕೆ (śukrakke) ಶುಕ್ರಗಳಿಗೆ (śukragaḷige)
gen. ಶುಕ್ರದ (śukrada) ಶುಕ್ರಗಳ (śukragaḷa)