కోతి
Tiếng Telugu
sửaCách viết khác
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameter_utilities tại dòng 44: attempt to call upvalue 'shallowcopy' (a nil value).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaకోతి (kōti) ? (số nhiều కోతులు)
- Khỉ.
Đồng nghĩa
sửa- కపి (kapi)
- క్రోతి (krōti)
- మ్రానుద్రిమ్మరి (mrānudrimmari)
- వలీముఖము (valīmukhamu)
- వానరము (vānaramu)
- శాఖామృగము (śākhāmr̥gamu)
Từ dẫn xuất
sửa- కోతివన్నె (kōtivanne, “màu nâu”, nghĩa đen “màu khỉ”)
Tham khảo
sửa- "కోతి", Charles Philip Brown (1903), A Telugu-English dictionary, Madras: Promoting Christian Knowledge, tr. 327