Xem thêm: కత కోత

Tiếng Telugu

sửa
 
Wikipedia tiếng Telugu có bài viết về:
 
కోతి.

Cách viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

కోతి (kōti? (số nhiều కోతులు)

  1. Khỉ.

Đồng nghĩa

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa