కుక్కుటి
Xem thêm: కక్కుట
Tiếng Telugu
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Phạn कुक्कुटी (kukkuṭī).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaకుక్కుటి (kukkuṭi) gc (số nhiều కుక్కుటులు)
Được vay mượn từ tiếng Phạn कुक्कुटी (kukkuṭī).
కుక్కుటి (kukkuṭi) gc (số nhiều కుక్కుటులు)