కుక్కుటము
Tiếng Telugu
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Phạn कुक्कुट (kukkuṭa) + -ము (-mu).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaకుక్కుటము (kukkuṭamu) ? (số nhiều కుక్కుటములు)
Từ liên hệ
sửa- కుక్కుటి (kukkuṭi)
Đọc thêm
sửa- "కుక్కుటము", Charles Philip Brown (1903), A Telugu-English dictionary, Madras: Promoting Christian Knowledge, tr. 290