కుక్కుటము

Tiếng Telugu

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Phạn कुक्कुट (kukkuṭa) +‎ -ము (-mu).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

కుక్కుటము (kukkuṭamu? (số nhiều కుక్కుటములు)

  1. Gà trống.

Từ liên hệ

sửa

Đọc thêm

sửa