Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
পঢ়া
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Assam
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Xem thêm
Tiếng Assam
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: porha
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔʴɦa/
,
/pɔɦa/
Động từ
sửa
পঢ়া
Đọc
.
Học
,
học tập
.
Đồng nghĩa
sửa
(
Nghĩa 2
)
পঢ়া-শুনা কৰা
(porha-xuna kora)
Xem thêm
sửa
লিখা
(likha)