Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
আঁঠু
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Assam
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Assam
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: ãthu
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ãtʰu/
Danh từ
sửa
আঁঠু
Đầu gối
,
gối
.
Từ dẫn xuất
sửa
আঁঠু কাঢ়
(ãthu karh)
আঁঠুৱনীয়া
(ãthunia)
আঁঠুৱা
(ãthua)