Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
मामु
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Birhor
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Birhor
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[mamu]
Danh từ
sửa
मामु
(
mamu
)
cậu
(em của mẹ) hoặc
bác
(anh của mẹ).
Tham khảo
sửa
Từ điển tiếng Birhor
tại Living Dictionaries.