Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
गाड़ाराः अतोमतेः
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Birhor
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Birhor
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ɡaɽaraʔ atomteʔ]
Danh từ
sửa
गाड़ाराः
अतोमतेः
(
gaɽaraʔ atomteʔ
)
bờ
sông
.
Tham khảo
sửa
Từ điển tiếng Birhor
tại Living Dictionaries.