गाड़ाराः अतोमतेः

Tiếng Birhor

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

गाड़ाराः अतोमतेः (gaɽaraʔ atomteʔ)

  1. bờ sông.

Tham khảo

sửa