Tiếng Tân Aram Assyria

sửa

Từ nguyên

sửa

Vay mượn học tập từ tiếng Syriac cổ điển < tiếng Hy Lạp cổ ἄτομος (átomos, indivisible)

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ܐܵܛܘܿܡܵܐ (āṭōmā si (số nhiều ܐܵܛܘܿܡܹ̈ܐ (āṭōmē))

  1. Người, cá nhân.
    Đồng nghĩa: ܩܢܘܿܡܵܐ (qnōmā), ܦܲܪܨܘܿܦܵܐ (parṣōpā)
  2. (vật lí học) Nguyên tử.
    Đồng nghĩa: ܢܸܬܪܵܐ (nitrā)
    ܩܠܲܣܡܵܐ ܒܨܝܼܪ ܡ̣ܢ ܐܲܛܘܿܡܵܐqlasmā bṣīr min aṭōmāmột hạt nhỏ hơn một nguyên tử

Biến tố

sửa

Từ dẫn xuất

sửa