Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

گۈرجەك (gürjek) (số nhiều گۈرجەكلەر (gürjekler))

  1. xẻng.
    Đồng nghĩa: كۈرەك (kürek)

Tham khảo

sửa