Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

كۈرەك (kürek) (số nhiều كۈرەكلەر (kürekler))

  1. xẻng.
    Đồng nghĩa: گۈرجەك (gürjek)

Tham khảo

sửa