Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Số từ

sửa

يۈز (yüz)

  1. trăm.

Danh từ

sửa

يۈز (yüz) (số nhiều يۈزلەر (yüzler))

  1. mặt.

Đồng nghĩa

sửa