Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

مۈرە (müre) (số nhiều مۈرىلەر (müriler))

  1. vai.
    Đồng nghĩa: دولا (dola)

Tham khảo

sửa