Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

دولا (dola) (số nhiều دولىلار (dolilar))

  1. vai.
    Đồng nghĩa: مۈرە (müre)

Tham khảo

sửa