فوتبالچی
Tiếng Nam Uzbek
sửaTừ nguyên
sửaTừ فوتبال (futbäl) + چی- (-chi), so sánh tiếng Uzbek futbolchi, tiếng Duy Ngô Nhĩ پۇتبولچى (putbolchi), tiếng Kazakh футболшы (futbolşy).
Danh từ
sửaفوتبالچی (futbälchi)
Tham khảo
sửa- Từ điển Uzbek - Dari/Ba Tư (lưu trữ) [PDF] bởi Faizullah Aimaq, Toronto, Canada