Tiếng Nam Uzbek

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ فوتبال (futbäl) + چی- (-chi), so sánh tiếng Uzbek futbolchi, tiếng Duy Ngô Nhĩ پۇتبولچى (putbolchi), tiếng Kazakh футболшы (futbolşy).

Danh từ

sửa

فوتبالچی (futbälchi)

  1. cầu thủ bóng đá.

Tham khảo

sửa