عنبرنسارا
Tiếng Ba Tư
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaXưa được viết dưới dạng عنبرنصارا, có thể là từ ghép giữa عنبر (ambar, “long diên hương”) + نصارا (nasârâ, “Kitô hữu”). Đây có khả năng là một cách chơi chữ mỉa mai của từ عنبر سارا (ambar-e sârâ, “long diên hương tinh khiết”) do chịu ảnh hưởng từ câu chuyện chúa Giêsu cưỡi lừa vào thành Jerusalem trong Kitô giáo và Hồi giáo.
Cách phát âm
sửa- (Iran, chính thức) IPA(ghi chú): [ʔæm.bæɹ.ne.sɒː.ɹɒ́ː]
- Ngữ âm tiếng Ba Tư:
- Iran: [اَن٘بَرْنِسارا]
Âm đọc | |
---|---|
Iran? | anbarnesârâ |
Danh từ
sửaعنبرنسارا (ambarnesârâ)
- Phân lừa (dùng trong y học cổ truyền).
- 22/11/2020, “کرونا با «عنبرنسارا» درمان نمی شود؛ مراقب تجویزهای غیرعلمی باشید”, trong irna.ir[1], Islamic Republic News Agency:
- کرونا با «عنبرنسارا» درمان نمی شود؛ مراقب تجویزهای غیرعلمی باشید
- korunâ bâ 'ambarnesârâ' darmân ne-mi-šavad: morâqeb-e tajviz-hâ-ye ğeyr-e-elmi bâšid
- Covid không thể được chữa trị bằng "phân lừa", cẩn thận với những đơn thuốc giả khoa học