Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

سۆگەت (söget) (số nhiều سۆگەتلەر (sögetler))

  1. cây liễu.
    Đồng nghĩa: تال (tal)

Tham khảo

sửa