Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

تال (tal) (số nhiều تاللار (tallar))

  1. cây liễu.
    Đồng nghĩa: سۆگەت (söget)

Tham khảo

sửa