Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

سوقۇش (soqush) (số nhiều سوقۇشلار (soqushlar))

  1. chiến tranh.
    Đồng nghĩa: ئۇرۇش (urush)

Tham khảo

sửa