سوقۇش
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaسوقۇش (soqush) (số nhiều سوقۇشلار (soqushlar))
- chiến tranh.
- Đồng nghĩa: ئۇرۇش (urush)
Tham khảo
sửa- Tiếng Duy Ngô Nhĩ tại Cơ sở Dữ liệu Các ngôn ngữ Turk.
سوقۇش (soqush) (số nhiều سوقۇشلار (soqushlar))