ئۇرۇش
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaئۇرۇش (urush) (số nhiều ئۇرۇشلار (urushlar))
- chiến tranh.
- Đồng nghĩa: سوقۇش (soqush)
Tham khảo
sửa- Tiếng Duy Ngô Nhĩ tại Cơ sở Dữ liệu Các ngôn ngữ Turk.
ئۇرۇش (urush) (số nhiều ئۇرۇشلار (urushlar))