Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

تىل (til) (số nhiều تىللار (tillar))

  1. lưỡi.
  2. ngôn ngữ, tiếng nói.
    مەن ئۇيغۇر تىلىدا سۆزلەيمەنmen uyghur tilida sözleymenTôi nói tiếng Duy Ngô Nhĩ.

Tham khảo

sửa