Xem thêm: پيتزا پیتزا

Tiếng Ả Rập

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Ý pizza.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

بِيتْزَا (bītzāgc

  1. Pizza.

Biến cách

sửa

Tiếng Ả Rập Hijazi

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Ý pizza.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

بيتزا (bītza hoặc pītzagc (số nhiều بيتزات (bītzāt hoặc pītzāt))

  1. Pizza.