Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
بومبا
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Đọc thêm
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Nga
бо́мба
(
bómba
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/bombɑ/
Danh từ
sửa
بومبا
(
bomba
) (
số nhiều
بومبىلار
(
bombilar
)
)
(
quân sự
)
Bom
.
Đọc thêm
sửa
Bản mẫu:R:ug:Schwarz