Tiếng Duy Ngô Nhĩ sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Nga бо́мба (bómba).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

بومبا (bomba) (số nhiều بومبىلار (bombilar))

  1. (quân sự) Bom.

Đọc thêm sửa