Tiếng Chagatai

sửa

Chuyển tự

sửa

Số từ

sửa

اون

  1. mười.

Tiếng Nam Uzbek

sửa

Từ nguyên

sửa

So sánh với tiếng Uzbek un.

Danh từ

sửa

اون (un)

  1. bột mì.

Tham khảo

sửa