Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
اوبرتماق
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Turk Khorezm
sửa
Động từ
sửa
اوبرتماق
(
obratmaq
)
trở nên
mệt mỏi
,
hao mòn
.
Tham khảo
sửa
Nadžip, Emir Nadžipovič (
1979
)
Istoriko-sravnitelʹnyj slovarʹ tjurkskix jazykov XIV veka
[
Từ điển lịch sử so sánh các các ngôn ngữ Turk thế kỷ XIV
], Moskva: Glavnaja redakcija vostočnoj literatury, tr.
128