Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ئۈزەڭگە (üzengge) (số nhiều ئۈزەڭگىلەر (üzenggiler))

  1. bàn đạp ngựa.

Tham khảo

sửa