أباسخيرون
Tiếng Ả Rập
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Copt ⲁⲡⲁⲥⲭⲩⲣⲟⲛ (apaskhuron).
Cách phát âm
sửaDanh từ riêng
sửaأَبَاسْخِيرُون (ʔabāsḵīrūn) gđ
- Một tên dành cho nam từ tiếng Copt.
Biến cách
sửaBiến cách của danh từ أَبَاسْخِيرُون (ʔabāsḵīrūn)
Số ít | số ít hai cách cơ bản | ||
---|---|---|---|
Bất định | Xác định | cons. | |
Không chính thức | — | أَبَاسْخِيرُون ʔabāsḵīrūn |
— |
nom. | — | أَبَاسْخِيرُونُ ʔabāsḵīrūnu |
— |
acc. | — | أَبَاسْخِيرُونَ ʔabāsḵīrūna |
— |
gen. | — | أَبَاسْخِيرُونَ ʔabāsḵīrūna |
— |