Tiếng Yiddish

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Đức cao địa trung đại gürtel < tiếng Đức cao địa cổ gurtil < tiếng German nguyên thuỷ *gurdilaz (dây lưng, thắt lưng). Cùng gốc với tiếng Đức Gürtel, tiếng Anh girdle, tiếng Hà Lan gordel.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

גאַרטל (gartl, số nhiều גאַרטלען (gartlen)

  1. Dây lưng, thắt lưng.