ёжиться
Tiếng Nga sửa
Động từ sửa
ёжиться Thể chưa hoàn thành
- Co ro, co người lại, thu hình lại, co quắp mình lại.
- ёжиться от холода — co ro (co người lại) vì rét, rét co người
- перен. (thông tục) — (стесняться) ngại ngùng, ngần ngại, ngập ngừng, ngập ngà ngập ngừng
Tham khảo sửa
- "ёжиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)