Tiếng Chuvash

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

юн

  1. máu.

Tiếng Nogai

sửa

Danh từ

sửa

юн (yun)

  1. len.

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov (1956) “юн”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej