юг
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaюг gđ
- (страна света) [phương] Nam, nam
- (направление) [hướng, phía] Nam, nam
- (часть страны и т. п. ) [miền, mạn] Nam, nam.
- (местность) [khu, vùng, miền] Nam, nam.
- к югу от Москвы — ở phía nam Mát-xcơ-va
- на юг — về phía nam
- ехать на юг — đi miền Nam
- проводить отпуск на юге — nghỉ phép ở miền Nam
Tham khảo
sửa- "юг", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)