Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
эърһи
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Soyot
1.1
Chuyển tự
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
2
Tiếng Tofa
2.1
Tính từ
2.1.1
Đồng nghĩa
Tiếng Soyot
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: èrhi
Tính từ
sửa
эърһи
cũ
.
Đồng nghĩa
sửa
қырған
Tiếng Tofa
sửa
Tính từ
sửa
эърһи
(
èrhi
)
già
,
cũ
.
Đồng nghĩa
sửa
ӄырған
(
qırğan
)