Tiếng Buryat sửa

Từ nguyên sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *elesün, cùng gốc với tiếng Mông Cổ элс (els), tiếng Mông Cổ Khamnigan элэсэ (elese), tiếng Kalmyk элсн (elsn).

Danh từ sửa

элһэн (elhen)

  1. cát.

Tham khảo sửa

  • V. I. Rassadin (2002) Сойотско-бурятско-русский словарь (Từ điển Soyot-Buryat-Nga)[1] (bằng tiếng Nga), Ulan-Ude