элс
Tiếng Mông Cổ
sửaTừ nguyên
sửatiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *elesün, so sánh với tiếng Buryat элһэн (elhen), tiếng Mông Cổ Khamnigan элэсэ (elese), tiếng Kalmyk элсн (elsn).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaэлс (els)
- cát.
tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *elesün, so sánh với tiếng Buryat элһэн (elhen), tiếng Mông Cổ Khamnigan элэсэ (elese), tiếng Kalmyk элсн (elsn).
элс (els)