Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
щётка
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
щётка
gc
(
Cái
)
Bàn chải
; (для стряхивания пыли) [cái]
phất trần
.
ч
и
стить бр
ю
ки
щёткой
— chải quần
головн
а
я
щётка
— [cái] bàn chải tóc
щётка
для
о
буви
— [cái] bàn chải giày
(
эл.
) [cái]
chổi
.
Tham khảo
sửa
"
щётка
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)